Hấp thụ ánh sáng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hấp thụ ánh sáng là quá trình vật chất thu nhận năng lượng photon từ bức xạ điện từ, chuyển hóa thành nhiệt, kích thích điện tử hoặc rung động phân tử. Quá trình tuân theo định luật Beer–Lambert A=εcl và I=I₀e^{−αd} với hệ số hấp thụ α, độ dày lớp d và nồng độ c, ứng dụng trong quang hóa và quang điện.

Giới thiệu

Hấp thụ ánh sáng (light absorption) là quá trình mà một vật chất thu nhận năng lượng photon từ bức xạ điện từ, chuyển hóa thành năng lượng nội tại như nhiệt, kích thích điện tử hoặc rung động phân tử. Quá trình này xảy ra trên mọi vật chất, từ khí quyển, thủy vực đến các vật liệu khô cứng, đóng vai trò then chốt trong các hiện tượng tự nhiên và ứng dụng công nghệ.

Trong quang hóa, hấp thụ ánh sáng khởi động các phản ứng như phân ly liên kết hóa học hoặc tạo cặp electron–lỗ trống. Trong tự nhiên, quang hợp ở thực vật và tảo dựa trên hấp thụ photon để sinh tổng hợp carbohydrate; ở công nghệ, pin mặt trời tận dụng lớp hấp thụ để chuyển đổi photon thành dòng điện (NREL).

Quang học khí quyển nghiên cứu hấp thụ bởi các phân tử khí như O3, CO2 và H2O, ảnh hưởng đến cân bằng năng lượng Trái Đất và hiệu ứng nhà kính. Trong y học, phương pháp quang phổ hấp thụ UV–Vis giúp xác định nồng độ protein hoặc DNA trong dung dịch.

Việc hiểu rõ cơ chế và đặc trưng hấp thụ ánh sáng giúp tối ưu thiết kế vật liệu quang học, cảm biến, thiết bị đo lường và hệ thống năng lượng tái tạo, đồng thời cung cấp nền tảng cho các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và sinh thái học.

Đại lượng đặc trưng và đơn vị

Hệ số hấp thụ α (absorption coefficient) mô tả khả năng vật chất hấp thụ ánh sáng, thường có đơn vị cm−1 hoặc m−1. Giá trị α phụ thuộc vào thành phần hóa học, cấu trúc phân tử và bước sóng ánh sáng. Giá trị α lớn cho thấy quá trình hấp thụ mạnh và ánh sáng giảm nhanh qua chiều dày vật liệu.

Độ dày lớp hấp thụ d thường đo bằng cm hoặc mm, thể hiện khoảng cách photon đi qua trước khi cường độ giảm đáng kể. Trong các thí nghiệm, giá trị d cần được kiểm soát chính xác để áp dụng định luật Beer–Lambert.

Nồng độ chất hấp thụ c (mol·L−1) xuất hiện trong dung dịch khi áp dụng công thức A = ε·c·l, với ε là hệ số mol hấp thụ (molar absorptivity) có đơn vị L·mol−1·cm−1. Hệ số ε đặc trưng cho hiệu quả của mỗi mol chất trong việc hấp thụ photon ở bước sóng cho trước.

  • α (absorption coefficient): cm−1 hoặc m−1
  • d (thickness): cm, mm
  • ε (molar absorptivity): L·mol−1·cm−1
  • c (concentration): mol·L−1

Định luật Beer–Lambert

Định luật Beer–Lambert là cơ sở toán học mô tả sự giảm cường độ ánh sáng khi truyền qua môi trường hấp thụ đồng nhất. Biểu thức: I=I0eαdI = I_0 \, e^{-\alpha d} trong đó I0 là cường độ đầu vào, I là cường độ sau khi qua lớp dày d, và α là hệ số hấp thụ.

Ở dạng logarit phổ dụng cho phân tích hóa học: A=log10I0I=εclA = \log_{10}\frac{I_0}{I} = \varepsilon \, c \, l với A là độ hấp thụ (absorbance), ε hệ số mol hấp thụ, c nồng độ, l chiều dài quang kế (path length).

Định luật này chỉ chính xác khi mẫu đồng nhất, không có tán xạ và ở vùng hấp thụ tuyến tính (A < 1.5). Ứng dụng Beer–Lambert rộng khắp trong quang phổ UV–Vis, sắc ký quang phổ và đo nồng độ phân tử sinh học.

Biểu thứcGiải thích
I=I0eαdI = I_0 \, e^{-\alpha d}Mô tả giảm cường độ theo hàm mũ
A=log10I0IA = \log_{10}\frac{I_0}{I}Độ hấp thụ logarit
A=εclA = \varepsilon c lLiên hệ với nồng độ và chiều dài quang kế

Phổ hấp thụ

Phổ hấp thụ (absorption spectrum) biểu diễn A hoặc α theo bước sóng (λ) hoặc tần số (ν). Mỗi phân tử có dải hấp thụ đặc trưng, giúp nhận diện và định lượng trong hỗn hợp phức tạp. Ví dụ, chlorophyll a trong quang hợp hấp thụ mạnh ở ~430 nm và ~662 nm.

Phổ UV–Vis dùng cho hợp chất hữu cơ và sinh học, phổ gần hồng ngoại (NIR) cho khảo sát nước, hỗn hợp khí. Phổ bước sóng dài hơn (far-IR) dùng để xác định dao động phân tử và liên kết hoá học (NIST).

Đồ thị phổ thường thể hiện đỉnh hấp thụ (absorption peaks) và bề rộng dải (bandwidth), phản ánh mức độ chuyển mức điện tử và ảnh hưởng của môi trường. Phổ hấp thụ không chỉ nhận diện thành phần mà còn cung cấp thông tin về cấu trúc và tương tác phân tử.

  • UV–Vis: 200–800 nm, khảo sát π→π* và n→π* transitions.
  • NIR: 800–2500 nm, dao động liên phân tử.
  • IR: 2.5–25 μm, móc nối hóa học và dao động nội phân tử.

Cơ chế vi mô

Hấp thụ ánh sáng bắt nguồn từ tương tác giữa photon và electron hoặc phân tử chất. Khi photon có năng lượng đúng bằng hiệu năng lượng giữa hai mức electron, nó sẽ được hấp thụ, đưa electron từ trạng thái cơ bản lên trạng thái kích thích. Các mức kích thích có thể là:

  • Chuyển mức điện tử (π→π*, n→π*) trong các hợp chất hữu cơ, tạo ra các đỉnh hấp thụ đặc trưng trong phổ UV–Vis.
  • Chuyển mức rung động và quay (vibrational/rotational transitions) trong phổ hồng ngoại, tương ứng với dao động liên kết và xoay phân tử.
  • Chuyển mức tinh thể hoặc vùng dẫn/valence band trong chất bán dẫn, sinh cặp electron–lỗ trống quan trọng cho quang điện.

Trong các vật liệu bán dẫn, photon có năng lượng lớn hơn băng năng lượng (band gap) sẽ kích thích electron từ dải valence lên dải dẫn, tạo electron–lỗ trống. Quá trình này được mô tả bởi công thức:

Ephoton=hνEgE_{\text{photon}} = h \nu \geq E_{\text{g}}

trong đó \(h\) là hằng số Planck, \(\nu\) là tần số photon, và \(E_{\text{g}}\) là độ rộng băng năng lượng của vật liệu.

Phương pháp đo

Phổ hấp thụ được ghi nhận bằng các thiết bị quang phổ như:

  • Quang phổ UV–Vis–NIR: đo độ hấp thụ ở bước sóng 200–2500 nm, sử dụng phổ kế hấp thụ với nguồn đèn deuterium/tungsten và detector silicon hoặc InGaAs (NIST).
  • Phổ kế quang học hồng ngoại (FTIR): Fourier-transform infrared spectrometer ghi phổ từ 2,5–25 µm, xác định dao động phân tử (Spectroscopy Online).
  • Fluorescence quenching: sử dụng hiệu ứng tắt phát quang của chất phát quang khi có chất hấp thụ, gián tiếp xác định phổ hấp thụ.
  • Sắc ký quang phổ (HPLC-UV): kết hợp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV–Vis để định tính, định lượng thành phần trong hỗn hợp phức tạp.
Phương phápPhạm vi bước sóngỨng dụng
UV–Vis–NIR200–2500 nmHóa hữu cơ, quang hợp, pin mặt trời
FTIR2,5–25 µmPhân tích nhóm chức, polymer
Fluorescence quenching250–700 nmĐịnh lượng protein, DNA
HPLC-UV200–400 nmPhân tích dược phẩm, thực phẩm

Yếu tố ảnh hưởng

Các yếu tố quyết định khả năng hấp thụ ánh sáng gồm:

  • Bản chất vật liệu: cấu trúc phân tử, dải băng năng lượng, nhóm chức và mật độ electron.
  • Nồng độ và độ dày mẫu: theo định luật Beer–Lambert, absorbance tỷ lệ thuận với nồng độ và chiều dài quang kế.
  • Nhiệt độ và áp suất: ảnh hưởng đến quỹ đạo phân tử và phổ hấp thụ vì dao động sẽ thay đổi theo nhiệt động học.
  • Môi trường dung môi: tính phân cực, khả năng tương tác hydrogen bonding có thể dịch chuyển đỉnh hấp thụ (bathochromic hoặc hypsochromic shift).

Ứng dụng trong quang điện

Pin mặt trời (solar cells) dựa trên vật liệu bán dẫn hấp thụ ánh sáng để sinh cặp electron–lỗ trống, sau đó tách và thu thập tại điện cực tạo dòng điện. Các công nghệ nổi bật:

  • Silicon tinh thể: hiệu suất 20–25%, băng rộng ~1,1 eV phù hợp hấp thụ phổ rộng (NREL).
  • Pin perovskite: hiệu suất >25% trong phòng thí nghiệm, dễ chế tạo và hấp thụ mạnh ở vùng visible.
  • Quang điện hữu cơ (OPV): sử dụng polymer bán dẫn, linh hoạt và màu sắc đa dạng nhưng hiệu suất thấp hơn (~15%).

Bảng so sánh hiệu suất và đặc tính:

Công nghệHiệu suất (%)Ưu điểmHạn chế
Silicon tinh thể20–25Ổn định, thương mạiGiá cao, cứng
Perovskite>25 (PT)Giá thành thấp, linh hoạtĐộ bền thấp
OPV10–15Mỏng, nhẹ, linh hoạtTuổi thọ ngắn

Ứng dụng trong phân tích hóa học và sinh học

Quang phổ UV–Vis được sử dụng rộng rãi trong định lượng nồng độ phân tử sinh học như protein, enzyme, DNA/RNA qua độ hấp thụ đặc trưng của liên kết peptide và bazơ nitơ. Ví dụ:

  • Xác định nồng độ protein bằng phương pháp Bradford (595 nm) hoặc BCA (562 nm).
  • Đo độ tinh khiết DNA/RNA qua tỷ số A260/A280 bằng máy quang phổ UV–Vis.

FTIR giúp phân tích nhóm chức trong polymer, dược phẩm và vật liệu sinh học. Phổ FTIR cho phép xác định liên kết C=O, O–H, N–H… và đánh giá mức độ tương tác giữa phân tử và môi trường (Spectroscopy Online).

Ưu khuyết điểm và thách thức

Ưu điểm: phương pháp đơn giản, nhanh, không phá hủy mẫu, nhạy với nồng độ thấp và dễ tự động hóa. Thích hợp phân tích định lượng và định tính trong nhiều lĩnh vực.

Hạn chế: định luật Beer–Lambert chỉ áp dụng trong vùng hấp thụ tuyến tính; ở nồng độ cao hoặc mẫu không đồng nhất, tán xạ và phản xạ gây sai số lớn. Các mẫu đa pha hoặc hấp thụ mạnh có thể cần pha loãng hoặc kỹ thuật khác.

Thách thức: tách biệt hiệu ứng hấp thụ và tán xạ trong vật liệu nano hoặc hạt; hiệu chỉnh lượng nền (baseline) khi phổ phức tạp; phát triển vật liệu hấp thụ bước sóng rộng với hệ số hấp thụ cao cho ứng dụng năng lượng.

Tài liệu tham khảo

  1. Hecht, E. “Optics.” Addison-Wesley, 2017.
  2. Banwell, C. N., McCash, E. M. “Fundamentals of Molecular Spectroscopy.” McGraw-Hill, 1994.
  3. National Institute of Standards and Technology. “NIST Chemistry WebBook.” https://webbook.nist.gov/.
  4. National Renewable Energy Laboratory. “Best Research-Cell Efficiency Chart.” https://www.nrel.gov/pv/cell-efficiency.html.
  5. Spectroscopy Online. “FTIR Basics.” https://www.spectroscopyonline.com.
  6. Harris, D. C. “Quantitative Chemical Analysis.” W. H. Freeman, 2015.
  7. Silverstein, R. M., Webster, F. X., Kiemle, D. “Spectrometric Identification of Organic Compounds.” Wiley, 2014.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hấp thụ ánh sáng:

Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Ung thư thực quản và khớp thực quản-dạ dày, Phiên bản 2.2019, Hướng dẫn thực hành lâm sàng NCCN trong ung thư học Dịch bởi AI
Journal of the National Comprehensive Cancer Network : JNCCN - Tập 17 Số 7 - Trang 855-883 - 2019
Tóm tắtUng thư thực quản là nguyên nhân thứ sáu dẫn đến tử vong liên quan đến ung thư trên toàn cầu. Carcinoma biểu mô vảy là loại hình tổn thương phổ biến nhất ở Đông Âu và Châu Á, trong khi adenocarcinoma lại phổ biến nhất ở Bắc Mỹ và Tây Âu. Phẫu thuật là một phần quan trọng trong điều trị ung thư thực quản và khớp thực quản-dạ dày (EGJ) có thể cắt bỏ nhưng tiến...... hiện toàn bộ
#ung thư thực quản #khớp thực quản-dạ dày #adenocarcinoma #hóa trị #liệu pháp nhắm mục tiêu #quản lý đa ngành
Adenocarcinoma tuyến tụy, Phiên bản 2.2021, Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng NCCN trong Ung thư học Dịch bởi AI
Journal of the National Comprehensive Cancer Network : JNCCN - Tập 19 Số 4 - Trang 439-457 - 2021
Ung thư tuyến tụy là nguyên nhân đứng thứ tư gây tử vong liên quan đến ung thư ở cả nam và nữ tại Hoa Kỳ. Một thách thức lớn trong điều trị vẫn là bệnh nhân có bệnh tiến triển khi được chẩn đoán. Các Hướng dẫn NCCN về Adenocarcinoma tuyến tụy cung cấp các khuyến nghị cho chẩn đoán, đánh giá, điều trị và theo dõi bệnh nhân ung thư tuyến tụy. Mặc dù tỷ lệ sống sót vẫn tương đối không thay đổ...... hiện toàn bộ
#Ung thư tuyến tụy #Adenocarcinoma #Hướng dẫn NCCN #Điều trị ung thư #Liệu pháp nhắm mục tiêu
Tổng hợp có kiểm soát các oxit Sn thông qua phương pháp thủy nhiệt và hiệu suất quang xúc tác ánh sáng nhìn thấy của chúng Dịch bởi AI
RSC Advances - Tập 7 Số 43 - Trang 27024-27032

Tổng hợp có kiểm soát các oxit Sn được thực hiện thông qua một phương pháp thủy nhiệt đơn giản với SnCl2 là tiền chất. Hoạt tính quang xúc tác ánh sáng nhìn thấy của SnO2 có thể được kích thích bằng cách dop với Sn2+ hoặc kết hợp với SnO.

ĐIỀU KHIỂN ÁNH SÁNG BẰNG TINH THỂ QUANG TỬ OPAL
TNU Journal of Science and Technology - Tập 190 Số 14 - Trang 97-102 - 2018
Tinh thể quang tử là cấu trúc tuần hoàn của các vật liệu điện môi, có thể tạo ra vùng cấm quang học tác động và điều khiển ánh sáng. Với ưu điểm nổi bật về cấu trúc ba chiều và phương pháp chế tạo đơn giản, tinh thể quang tử nhân tạo opal được chế tạo bằng quy trình tự sắp xếp trên cơ sở các quả cầu silica. Hình thái học của mẫu chế tạo được kiểm tra bằng kính hiển vi điện tử độ phân giải cao. Vùn...... hiện toàn bộ
#Opal photonic crystals #manipulation of light #absorption of electromagnetic wave.
ẢNH HƯỞNG CỦA MỘT SỐ YẾU TỐ ĐẾN SẴN SÀNG CHI TRẢ ĐỐI VỚI XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG SỬ DỤNG XÉT NGHIỆM TÌM MÁU ẨN TRONG PHÂN (FOBT) TẠI VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sẵn sàng chi trả (WTP) đối với xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (FOBT) để sàng lọc ung thư đại trực tràng tại Việt Nam. Phương pháp: Sử dụng mô hình hồi quy đa biến phân tích mối liên quan giữa WTP  với các biến số độc lập (nhân khẩu – xã hội học, yếu tố nguy cơ của ung thư đại trực tràng và kiến thức-thái độ về ung thư đại trực tràng) từ bộ số liệu...... hiện toàn bộ
#Sẵn sàng chi trả #đo lường sự ưa thích lý thuyết #phương pháp lượng giá ngẫu nhiên phụ thuộc #yếu tố liên quan #FOBT
NGHIÊN CỨU CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN THUỐC VÀ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ CAN THIỆP DƯỢC LÂM SÀNG TRONG KÊ ĐƠN THUỐC BẢO HIỂM Y TẾ NGOẠI TRÚ Ở ĐƠN THUỐC CÓ CHẨN ĐOÁN BỆNH HÔ HẤP Ở MỘT BỆNH VIỆN TẠI CẦN THƠ NĂM 2022-2023
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 66 - Trang 105-111 - 2023
Đặt vấn đề: Sử dụng thuốc không hợp lý gây nên các vấn đề liên quan đến thuốc (DRPs). Các vấn đề liên quan đến thuốc phổ biến: sự không hiệu quả của thuốc, chỉ định chưa phù hợp, dùng quá liều, dùng chưa đủ liều, thời điểm dùng không phù hợp và tương tác thuốc. Mục tiêu nghi...... hiện toàn bộ
#Các vấn đề liên quan đến thuốc #bệnh hô hấp #đơn thuốc bảo hiểm y tế ngoại trú
Các tế bào quang điện hybrid đảo ngược hiệu quả sử dụng cả CuO và P3HT làm vật liệu cho điện tử nhận electron Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 26 - Trang 6478-6483 - 2015
Các nanoparticle oxit đồng (CuO) (<50 nm) đã được đưa vào các tế bào quang điện hữu cơ kiểu heterojunction khối P3HT—poly(3-hexylthiophene):PCBM-[6,6]—phenyl-C61-butyric acid methyl ester. Tỷ lệ P3HT so với CuO trong hỗn hợp đã được thay đổi, trong khi tỷ lệ PCBM được giữ cố định. Việc bổ sung nanoparticle CuO đã được phát hiện làm tăng đáng kể hiệu suất chuyển đổi năng lượng trong các tế bào quan...... hiện toàn bộ
#CuO #P3HT #tế bào quang điện #hiệu suất chuyển đổi năng lượng #hấp thụ ánh sáng
Tiêu thụ oxy của Paragnetina media (Walker): Ảnh hưởng của ánh sáng và bóng tối lên tỷ lệ hô hấp Dịch bởi AI
Experientia - Tập 28 - Trang 1311-1312 - 1972
Tỷ lệ tiêu thụ oxy của Plécoptères (stonefly) đã được nghiên cứu vào các thời điểm khác nhau trong ngày. Chúng tôi cũng xác định tác động của ánh sáng và bóng tối đối với quá trình hô hấp của những loài côn trùng này. Tiêu thụ oxy đã tăng lên đáng kể trong điều kiện bóng tối.
#Plécopteres #Paragnetina media #tiêu thụ oxy #tác động ánh sáng #hô hấp
Chất lượng nước và các thuộc tính hấp thụ ánh sáng của hồ băng ở khu vực núi Qomolangma Dịch bởi AI
Journal of Geographical Sciences - Tập 23 - Trang 860-870 - 2013
Vì là sản phẩm của chuyển động băng, thành phần cơ thể nước và các thuộc tính chất lượng nước của hồ băng có những đặc điểm khác biệt so với hồ nội địa. Mặc dù viễn thám vệ tinh cung cấp một phương pháp hiệu quả để giám sát chất lượng nước, việc thiếu dữ liệu đo đạc tại chỗ về trạng thái và môi trường xung quanh hồ băng đã tạo ra một rào cản lớn trong việc liên kết dữ liệu vệ tinh với các chỉ số c...... hiện toàn bộ
#hồ băng #chất lượng nước #viễn thám #Qomolangma #môi trường nước.
Tổng số: 66   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7